I. Lĩnh vực ứng dụng cốt lõi
| Lĩnh vực ứng dụng | Kịch bản cụ thể | Điểm đau cốt lõi giải quyết được |
| Bảo vệ thiết bị công nghiệp | Bề mặt máy công cụ, động cơ, bình chứa áp lực | Thiết bị dễ bị ô nhiễm dầu mỡ và gỉ sét, làm giảm tuổi thọ sử dụng |
| Bảo vệ cấu trúc thép | Khung thép nhà xưởng, cầu cống, cấu trúc bồn chứa | Thép dễ bị oxy hóa trong môi trường ngoài trời/ẩm ướt, dẫn đến chi phí bảo trì cao |
| Chống ăn mòn đường ống | Đường ống vận chuyển dầu/gas, đường ống hóa chất | Sự ăn mòn của môi chất và đất壤 gây rủi ro rò rỉ đường ống |
| Kịch bản chịu nhiệt độ cao | Bề mặt nồi hơi, lò nung, đường ống nhiệt độ cao | Sơn bóc lớp trong môi trường nhiệt độ cao, mất khả năng bảo vệ |
II. Thông số kỹ thuật sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật cốt lõi
| Danh mục thông số | Chỉ số cụ thể | Tiêu chuẩn tham chiếu / Mô tả |
| Khả năng bảo vệ | Chịu dung dịch muối: ≥1000 giờ | GB/T 10125-2021 (Thử nghiệm dung dịch muối trung tính) |
| Chịu va đập: ≥50cm | GB/T 1732-2020 (Thử nghiệm khả năng chịu va đập màng sơn) | |
| Khả năng thi công | Thời gian khô: Khô bề mặt ≤2 giờ, Khô cứng ≤24 giờ | Thử nghiệm ở nhiệt độ thường 25℃ |
| Tỷ lệ lan rộng: 8-10㎡/kg (Độ dày màng khô 60μm) | Tính toán theo quy trình thi công tiêu chuẩn | |
| Khả năng thích ứng môi trường | Phạm vi nhiệt độ phù hợp: -40℃~200℃ | Có thể tùy chỉnh theo các mô hình khác nhau (khả năng chịu nhiệt tối đa lên đến 800℃) |
| Chịu môi chất: Chịu dầu động cơ, etanol và axit clohidric 5% (không có bất thường sau 72 giờ ngâm) | Thử nghiệm với các môi chất ăn mòn phổ biến trong công nghiệp |
III. Dịch vụ tùy chỉnh
1. Phương diện tùy chỉnh
- Tùy chỉnh khả năng: Điều chỉnh các thuộc tính cốt lõi như khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, chống mài mòn theo kịch bản của khách hàng (ví dụ: “Tùy chỉnh sơn chống ăn mòn chịu thời tiết cao cho môi trường biển”);
- Tùy chỉnh ngoại hình: Hỗ trợ tùy chỉnh màu sắc (cung cấp phù hợp với thẻ màu Pantone), độ bóng (mờ/nửa mờ/bóng cao) và kết cấu bề mặt (sơn phẳng/kết cấu vỏ cam/kết cấu búa);
- Tùy chỉnh thi công: Tối ưu hóa dạng sơn (ví dụ: “Tùy chỉnh sơn phun không khí hàm lượng rắn cao cho công việc trên cao”) và tốc độ khô dựa trên điều kiện thi công của khách hàng;
- Tùy chỉnh môi trường: Cung cấp sơn không VOC và kim loại nặng thấp để đáp ứng yêu cầu chính sách bảo vệ môi trường của ngành nghề khách hàng (ví dụ: sơn cấp thực phẩm, cấp y tế).
2. Quy trình tùy chỉnh
- Liên lạc nhu cầu: Kỹ sư chuyên nghiệp tiến hành trao đổi trực tiếp một đối một, làm rõ kịch bản ứng dụng, nhu cầu cốt lõi và tiêu chuẩn chất lượng của khách hàng;
- Thiết kế phương án: Xuất phương án tùy chỉnh (bao gồm thông số kỹ thuật khả năng, hiệu ứng mẫu và báo giá) trong vòng 3 ngày làm việc;
- Thử nghiệm mẫu: Cung cấp mẫu nhỏ miễn phí và hỗ trợ khách hàng tiến hành xác minh thử nghiệm tại hiện trường;
- Sản xuất số lượng lớn: Hoàn thành sản xuất số lượng lớn trong vòng 7-15 ngày làm việc sau khi xác nhận phương án (có thể điều chỉnh theo số lượng đơn hàng);
- Hỗ trợ sau bán hàng: Cung cấp hướng dẫn thi công và theo dõi chất lượng, phản hồi vấn đề trong vòng 24 giờ.
3. Lợi thế tùy chỉnh
- Đội ngũ kỹ thuật: Có kinh nghiệm R&D sơn công nghiệp hơn 10 năm, có thể đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của các ngành nghề khác nhau;
- Kiểm soát chi phí: Phương án tùy chỉnh cân bằng khả năng và chi phí, tránh lãng phí do thiết kế quá mức;
- Cam kết chất lượng: Sản phẩm tùy chỉnh được đảm bảo chất lượng như sản phẩm tiêu chuẩn (1-3 năm, tùy theo thỏa thuận trong phương án).

